ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Computers IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu, từ vựng, tips đạt band 7+

Máy tính đã trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày, từ học tập, làm việc cho đến giải trí. Chính vì vậy, chủ đề “Computers” thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 nhằm đánh giá khả năng của thí sinh trong việc diễn tả thói quen, tần suất sử dụng máy tính của bản thân. Trong bài viết này, Langmaster sẽ chia sẻ với bạn những câu hỏi phổ biến, bài mẫu band 7+, cùng từ vựng và tips giúp bạn trả lời tự nhiên, trôi chảy và ghi điểm cao hơn trong kỳ thi.

1. Topic Computers IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất chủ đề Computers trong IELTS Speaking Part 1 kèm bài mẫu và phân tích từ vựng. Hãy cùng luyện tập cùng Langmaster để tự tin hơn với chủ đề này nhé!

câu hỏi phổ biến nhất chủ đề Computers trong IELTS Speaking Part 1

1.1. When was the first time you used a computer?

Trả lời:

The first time I used a computer was in primary school when I was about eight. I remember being fascinated by how quickly it could process information, and I often stayed after class to explore different programs. That early exposure really sparked my interest in technology. (Lần đầu tiên tôi sử dụng máy tính là khi tôi học tiểu học, khoảng tám tuổi. Tôi nhớ mình bị cuốn hút bởi cách nó xử lý thông tin nhanh chóng, và tôi thường ở lại sau giờ học để khám phá các chương trình khác nhau. Chính trải nghiệm sớm đó đã khơi dậy niềm yêu thích công nghệ trong tôi.)

Từ vựng:

  • Process information: xử lý thông tin
    Ví dụ: Computers can process information much faster than humans. (Máy tính có thể xử lý thông tin nhanh hơn con người rất nhiều.)
  • Sparked my interest (idiom): khơi dậy sự hứng thú
    Ví dụ: That science experiment really sparked my interest in physics. (Thí nghiệm khoa học đó thực sự khơi dậy sự hứng thú của tôi với môn vật lý.)

>> Xem thêm: 

1.2. What do you most often use a computer or a tablet for?

Trả lời:

I mostly use my computer for studying and designing presentations. It helps me stay organized and makes learning much more efficient. Sometimes, I also use it to watch tutorials or keep up with the latest tech news. (Tôi chủ yếu sử dụng máy tính để học tập và thiết kế bài thuyết trình. Nó giúp tôi giữ mọi thứ ngăn nắp và khiến việc học hiệu quả hơn nhiều. Thỉnh thoảng, tôi cũng dùng nó để xem các video hướng dẫn hoặc cập nhật tin tức công nghệ mới nhất.)

Từ vựng:

  • Stay organized: giữ mọi thứ ngăn nắp. Ví dụ: I use digital planners to stay organized. (Tôi sử dụng sổ kế hoạch điện tử để giữ mọi thứ ngăn nắp.)
  • Keep up with (phrasal verb): theo kịp, cập nhật. Ví dụ: It’s important to keep up with new technology. (Điều quan trọng là phải theo kịp công nghệ mới.)
  • Efficient : hiệu quả. Ví dụ: Online tools make studying more efficient. (Các công cụ trực tuyến giúp việc học hiệu quả hơn.)
  • Tutorials: video hướng dẫn. Ví dụ: I learn Photoshop through online tutorials. (Tôi học Photoshop qua các video hướng dẫn trực tuyến.)
What do you most often use a computer or a tablet for?

1.3. Do you sometimes find computers or tablets difficult to use?

Trả lời: Yes, sometimes I do, especially when the system crashes or when there are too many updates. It can be really frustrating, but I try to figure it out by watching guides online. It’s part of learning, I guess.
(Có, đôi khi tôi thấy khó sử dụng, đặc biệt là khi hệ thống bị treo hoặc có quá nhiều bản cập nhật. Điều đó thật bực bội, nhưng tôi cố gắng tự tìm hiểu bằng cách xem hướng dẫn trực tuyến. Tôi nghĩ đó cũng là một phần của việc học.)

Từ vựng:

  • Crash: bị treo, ngưng hoạt động. Ví dụ: My laptop crashed while I was doing my homework. (Máy tính xách tay của tôi bị treo khi tôi đang làm bài tập.)
  • Figure it out: tự tìm hiểu, giải quyết. Ví dụ: I always try to figure it out before asking for help. (Tôi luôn cố gắng tự tìm hiểu trước khi nhờ giúp đỡ.)
  • Frustrating: gây bực bội. Ví dụ: Slow Wi-Fi can be really frustrating. (Wi-Fi chậm thực sự gây bực bội.)

>> Xem thêm: 

1.4. How would your life be different if there were no computers?

Trả lời: My life would be much harder without computers because I rely on them for studying and communication. Without them, I’d probably feel disconnected and have to do everything by hand, which would take forever. (Cuộc sống của tôi sẽ khó khăn hơn nhiều nếu không có máy tính vì tôi dựa vào chúng để học tập và giao tiếp. Nếu không có chúng, có lẽ tôi sẽ cảm thấy tách biệt và phải làm mọi thứ bằng tay, điều đó sẽ mất rất nhiều thời gian.)

Từ vựng:

  • Disconnected: tách biệt, mất kết nối. Ví dụ: Without the internet, people feel disconnected from the world. (Không có internet, con người cảm thấy tách biệt với thế giới.)
  • By hand: làm thủ công, bằng tay. Ví dụ: Before computers, reports were written by hand. (Trước khi có máy tính, các báo cáo được viết bằng tay.)
  • Rely on: dựa vào. Ví dụ: Many students rely on computers for their assignments. (Nhiều học sinh dựa vào máy tính để làm bài tập.)
How would your life be different if there were no computers?

1.5. What kind of computer skills do you have?

Trả lời: I’m quite good at using office software and editing tools. I can create presentations, manage data with spreadsheets, and even do some basic graphic design. These skills really help me stand out at school.
(Tôi khá giỏi trong việc sử dụng phần mềm văn phòng và công cụ chỉnh sửa. Tôi có thể tạo bài thuyết trình, quản lý dữ liệu bằng bảng tính, và thậm chí làm một chút thiết kế đồ họa cơ bản. Những kỹ năng này thực sự giúp tôi nổi bật ở trường.)

Từ vựng:

  • Create presentations: tạo bài thuyết trình. Ví dụ: I love to create presentations with animations. (Tôi thích tạo bài thuyết trình có hiệu ứng động.)
  • Stand out: nổi bật. Ví dụ: Good computer skills help you stand out in class. (Kỹ năng máy tính tốt giúp bạn nổi bật trong lớp.)
  • Spreadsheets: bảng tính. Ví dụ: I use spreadsheets to record my study schedule. (Tôi sử dụng bảng tính để ghi lại lịch học của mình.)
  • Graphic design: thiết kế đồ họa. Ví dụ: Graphic design requires both creativity and precision. (Thiết kế đồ họa đòi hỏi cả sự sáng tạo và độ chính xác.)

>> Xem thêm: 

2. Từ vựng chủ đề Internet IELTS Computers 

Để có thể tự tin trả lời các câu hỏi bất ngờ trong bài thi, việc trang bị từ vựng chủ đề Computers là vô cùng quan trọng. Dưới đây, Langmaster sẽ giới thiệu những từ vựng cần thiết giúp bạn linh hoạt và chủ động hơn trong phần thi này.

2.1. Từ vựng chủ đề Computers

  • Operating system: hệ điều hành. Ví dụ: Windows is one of the most popular operating systems in the world. (Windows là một trong những hệ điều hành phổ biến nhất trên thế giới.)
  • Hardware: phần cứng. Ví dụ: You need to upgrade your hardware to run that game smoothly. (Bạn cần nâng cấp phần cứng để chơi trò chơi đó mượt hơn.)
  • Software: phần mềm. Ví dụ: I installed new software for video editing. (Tôi đã cài phần mềm mới để chỉnh sửa video.)
  • Storage device: thiết bị lưu trữ. Ví dụ: An external hard drive is a common storage device. (Ổ cứng ngoài là một thiết bị lưu trữ phổ biến.)
  • Processing speed: tốc độ xử lý. Ví dụ: This computer has a high processing speed, perfect for gaming. (Chiếc máy tính này có tốc độ xử lý cao, rất phù hợp để chơi game.)
  • User-friendly: thân thiện với người dùng. Ví dụ: I prefer a user-friendly interface when learning new software. (Tôi thích giao diện thân thiện với người dùng khi học phần mềm mới.)
  • Run smoothly: hoạt động mượt mà. Ví dụ: My laptop doesn’t run smoothly when too many apps are open. (Máy tính xách tay của tôi không hoạt động mượt mà khi mở quá nhiều ứng dụng.)
  • Upgrade: nâng cấp. Ví dụ: I decided to upgrade my computer to improve performance. (Tôi quyết định nâng cấp máy tính để cải thiện hiệu năng.)
  • Crash: bị treo, ngưng hoạt động. Ví dụ: The system suddenly crashed while I was saving my work. (Hệ thống đột ngột bị treo khi tôi đang lưu bài làm.)
  • Reboot: khởi động lại. Ví dụ: You should reboot your computer after installing the updates. (Bạn nên khởi động lại máy tính sau khi cài đặt bản cập nhật.)

>> Xem thêm: 

2.2. Cấu trúc chủ đề Computers

  • I use my computer to + (V-inf): Tôi dùng máy tính để…
    Ví dụ: I use my computer to do research and watch online lessons. (Tôi dùng máy tính để nghiên cứu và xem các bài học trực tuyến.)
  • Be used for + (V-ing / noun): Được sử dụng cho việc…
    Ví dụ: Computers are used for storing and processing information. (Máy tính được sử dụng để lưu trữ và xử lý thông tin.)
  • Be equipped with + (noun): Được trang bị với…
    Ví dụ: My new laptop is equipped with the latest processor. (Máy tính xách tay mới của tôi được trang bị bộ xử lý mới nhất.)
  • Have access to + (noun): Có quyền truy cập vào…
    Ví dụ: Students now have access to a wide range of online materials. (Học sinh ngày nay có quyền truy cập vào rất nhiều tài liệu trực tuyến.)
  • Be dependent on + (noun): Phụ thuộc vào…
    Ví dụ: Many people are dependent on computers for work and study. (Nhiều người phụ thuộc vào máy tính để làm việc và học tập.)
  • Keep up with + (noun): Theo kịp, bắt kịp với…
    Ví dụ: It’s hard to keep up with new technology these days. (Thật khó để bắt kịp công nghệ mới ngày nay.)
  • Spend time (on) + (V-ing / noun): Dành thời gian cho việc…
    Ví dụ: I spend too much time on my computer every day. (Tôi dành quá nhiều thời gian cho máy tính mỗi ngày.)
  • Be skilled at + (V-ing / noun): Thành thạo trong việc…
    Ví dụ: She’s very skilled at using computer software. (Cô ấy rất thành thạo trong việc sử dụng phần mềm máy tính.)
Cấu trúc chủ đề Computers

3. Các tips đạt điểm cao chủ đề Computers

Để đạt điểm cao khi trả lời các câu hỏi về chủ đề Computers trong bài thi IELTS Speaking, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng và sử dụng những chiến lược hợp lý. Dưới đây là ba mẹo giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi này:

Thứ nhất, hãy sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề. Để thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình, bạn nên sử dụng từ vựng chuyên ngành về công nghệ và máy tính, chẳng hạn như "operating system", "hardware", hay "software". Việc sử dụng các thuật ngữ chính xác sẽ giúp bạn ghi điểm với giám khảo, đồng thời thể hiện được kiến thức sâu rộng về chủ đề.

Tiếp theo, bạn hãy giữ bình tĩnh để có thể trả lời mạch lạc và rõ ràng. Khi trả lời các câu hỏi về Computers nói riêng và các chủ đề khác nói chung, bạn cần trả lời một cách trực tiếp, rõ ràng, và logic. Tránh dài dòng hay lan man, và hãy luôn đi thẳng vào trọng tâm câu hỏi. Việc trả lời mạch lạc sẽ giúp giám khảo dễ dàng theo dõi và đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn. 

Cuối cùng, hãy cố gắng tạo sự liên kết giữa các câu trả lời. Một yếu tố quan trọng giúp nâng cao điểm thi của bạn là khả năng kết nối các câu trả lời một cách mượt mà và tự nhiên. Bạn có thể sử dụng các từ nối như "for example", "on the other hand", hay "in addition" để tạo sự liên kết, giúp câu trả lời của bạn trở nên trôi chảy và dễ hiểu hơn.

Áp dụng những mẹo này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và thể hiện sự tự tin khi tham gia phần thi IELTS Speaking chủ đề Computers.

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

KẾT LUẬN: 

Langmaster đã tổng hợp những câu hỏi, bài mẫu và từ vựng ăn điểm cho chủ đề Computers IELTS Speaking Part 1. Nếu bạn học chăm chỉ và luyện nói tích cực, Langmaster tin rằng bạn sẽ tự tin chinh phục được band điểm mơ ước. Không những vậy, những mẹo làm bài mà Langmaster cung cấp chắc hẳn sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi. 

Nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng Speaking mà không biết bắt đầu từ đâu hoặc muốn đạt kết quả cao trong thời gian ngắn, đừng ngần ngại thử ngay khóa học IELTS online tại Langmaster.

Khóa IELTS

Với lớp học chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết trong suốt buổi học. Mô hình lớp học nhỏ này giúp xóa bỏ nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát” – điều mà nhiều học viên e ngại khi chọn học IELTS. Bạn sẽ nhận được sự chú ý tối đa từ giảng viên, giúp cải thiện kỹ năng nhanh chóng và hiệu quả.

Giảng viên tại Langmaster 100% có điểm IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Bên cạnh trình độ chuyên môn cao, đội ngũ giảng viên tại Langmaster rất tận tâm, luôn theo sát tiến trình học của từng học viên và cam kết phản hồi bài làm trong vòng 24 giờ. Nhờ vậy, bạn sẽ luôn biết rõ mình cần cải thiện điểm nào và cách thức tiến bộ.

Một ưu điểm lớn khi học tại Langmaster là lộ trình học được cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu band điểm của mỗi học viên. Trước khi xếp lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào để xác định trình độ hiện tại, từ đó chúng tôi sẽ xây dựng chương trình học và giao bài tập phù hợp với trình độ của bạn. Bạn còn nhận được báo cáo học tập hàng tháng từ giảng viên, giúp bạn theo dõi sự tiến bộ và điều chỉnh kế hoạch học tập nếu cần.

Cam kết chất lượng của Langmaster là sự bảo đảm về đầu ra rõ ràng bằng văn bản. Học viên sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt được band điểm cam kết. Điều này giúp bạn yên tâm rằng dù học online, chất lượng vẫn được đảm bảo, mang lại hiệu quả tương đương với lớp học offline.

Khóa học online của Langmaster cho phép sự linh hoạt về thời gian, giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển và có thể ghi lại bài giảng để ôn tập thuận tiện. Trong mỗi buổi học, giảng viên sẽ gọi tên trực tiếp, tương tác liên tục, đồng thời đưa bài tập thực hành ngay trong lớp để duy trì sự tập trung và động lực học. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, để ôn tập sâu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập của mình.

Đặc biệt, Langmaster hiện đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác